Có 2 kết quả:

侨居 qiáo jū ㄑㄧㄠˊ ㄐㄩ僑居 qiáo jū ㄑㄧㄠˊ ㄐㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to live far away from one's native place
(2) to reside in a foreign country

Bình luận 0